Có 2 kết quả:

高視闊步 gāo shì kuò bù ㄍㄠ ㄕˋ ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ高视阔步 gāo shì kuò bù ㄍㄠ ㄕˋ ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to strut about

Từ điển Trung-Anh

to strut about