Có 2 kết quả:
高視闊步 gāo shì kuò bù ㄍㄠ ㄕˋ ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ • 高视阔步 gāo shì kuò bù ㄍㄠ ㄕˋ ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to strut about
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to strut about
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0